luận chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luận chiến+
- polemize
- cuộc luận chiến
polemic
- cuộc luận chiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luận chiến"
- Những từ có chứa "luận chiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
polemic polemical controversy controvertst controversialist agonistical controvert law polemist clausewitz more...
Lượt xem: 605